Trong thực hành lâm sàng y khoa và kê đơn thuốc thường gặp các từ viết tắt với ngôn ngữ tiếng Anh hoặc Pháp mà phần lớn bắt nguồn gốc từ Latin. Bài viết cập nhật danh mục các từ viết tắt thông dụng trong thực hành kê đơn thuốc, bao gồm từ viết tắt kèm nghĩa và gốc từ Latin, được sắp xếp theo thứ tự A-Z giúp bạn đọc có thể tra cứu nhanh từ cần tìm.
TỪ VIẾT TẮT TRONG THỰC HÀNH KÊ ĐƠN THUỐC
Tác giả: TS.BS. Huỳnh Hồng Quang
Viện Sốt rét – Ký Sinh trùng – Côn trùng Quy Nhơn
Nguồn: impe-qn.org.vn
Abbrev. | Meaning | Latin (or New Latin) origin |
a.c. | before meals | ante cibum |
a.d., ad, AD | right ear | auris dextra |
a.m., am, AM | morning | ante meridiem |
a.s., as, AS | left ear | auris sinistra |
a.u., au, AU | both ears together or each ear | aures unitas or auris uterque |
b.d.s, bds, BDS | 2 times a day | bis die sumendum |
b.i.d., bid, bd | twice a day / twice daily / 2 times daily | bis in die |
gtt., gtt | drop(s) | gutta(e) |
h., h | hour | hora |
h.s., hs | at bedtime or half strength | hora somni |
ii | two tablets | duos doses |
iii | three tablets | trēs doses |
n.p.o., npo, NPO | nothing by mouth / not by oral administration | nil per os |
o.d., od, OD | once a day right eye | omne in die oculus dexter |
o.s., os, OS | left eye | oculus sinister |
o.u., ou, OU | both eyes | oculus uterque |
p.c. | after food | post cibum |
p.m., pm, PM | afternoon or evening | post meridiem |
p.o., po, PO | orally / by mouth / oral administration | per os / nonstandard form per orem |
p.r., pr, PR | rectally | per rectum |
p.r.n., prn, PRN | as needed, (also Pertactin – a key antigen of ac.Pertussis vaccine) | pro re nata |
q. | every | quaque |
q.1.d., q1d | every day | quaque die |
q.1.h., q1h | every hour | quaque hora |
q.2.h., q2h | every 2 hours | quaque secunda hora |
q.4.h., q4h | every 4 hours | quaque quarta hora |
q.6.h., q6h | every 6 hours | quaque sexta hora |
q.8.h., q8h | every 8 hours | quaque octava hora |
q.a.m., qAM, qam | every morning | quaque ante meridiem |
q.d., qd | every day/daily | quaque die |
q.h.s., qhs | every night at bedtime | quaque hora somni |
q.d.s, qds, QDS | 4 times a day | quater die sumendum |
q.i.d, qid | 4 times a day | quater in die |
q.h., qh | every hour, hourly | quaque hora |
q.o.d., qod | every other day / alternate days | quaque altera die |
q.p.m., qPM, qpm | every afternoon or evening | quaque post meridiem |
q.s., qs | a sufficient quantity (enough) | quantum sufficiat |
Rx, Rx, , ℞ | prescription | recipe |
Sig., S. | directions | signa |
Stat. | immediately, with no delay, now | statim |
t.d.s, tds, TDS | 3 times a day | ter die sumendum |
t.i.d., tid | 3 times a day | ter in die |
u.d., ud | as directed | ut dictum |
Xem thêm:
- [Thuật ngữ Y khoa] Từ viết tắt thông dụng trong thuật ngữ y khoa Tiếng Anh
- [Thuật ngữ Y khoa] Thuật ngữ siêu âm Doppler Anh-Việt
- [Thuật ngữ Y khoa] Cập nhật thuật ngữ, chẩn đoán, điều trị u máu và dị dạng mạch máu
- Sách học Tiếng Anh Y khoa dành cho sinh viên
- Sách Y khoa Tiếng Việt hay dành cho sinh viên
- Sách Y khoa kinh điển dành cho sinh viên
Trang web đang upload liên tục các video bài giảng và tài liệu chẩn đoán hình ảnh. Để nhận được thông báo về các bài viết mới nhất, vui lòng đăng ký tại Form nhận bản tin và theo dõi tại kênh Youtube